• Logo
    • CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI BIỂN VŨNG TÀU

      Hoa Tiêu Vũng Tàu

    Kế Hoạch Dẫn Tàu 11-11-2024

    12-11-202411-11-202410-11-202409-11-202408-11-202407-11-202406-11-202405-11-2024

    STT Tên Tàu Quốc Tịch Đại lý Thông số Tuyến P.O.B Ghi chú Hoa tiêu
    DWT GRT Loa Draft Từ Đến Tên Hạng
    1 SEA MEADOW 12 PANAMA PTSC SUPPLY BASE 4493 2998 77,95 5,0 P/S1 PTSC 00:00 NGUYỄN MẠNH HÙNG III
    2 TC CAM RANH VIET NAM TAN CANG 205 205 27,0 3,2 P/S1 129 01:00 VŨ TRƯỜNG GIANG I
    3 VIET THUAN 215-01 VIETNAM DUCNGUYEN 21386 10995 146,6 4,2 P/S3 GGIABP4 03:00 TI1,BOX2. CẬP M.NG
    4 PTS HAI PHONG 02 VIETNAM LONG HAI 4998 3166 100 6,3 P/S1 XDK2 05:00 PM6,9
    5 VUNG TAU 03 VIET NAM VSP 2523 2538 69,9 4,7 P/S1 VSP 05:30
    6 URYUM RUSSIA TAN CANG 3096 3804 78,0 5,0 P/S1 VSP 06:00
    7 TRUONG NGUYEN 89 VIET NAM THAI DUONG 4779,05 2242 103,18 2,8 P/S1 TH CAI MEP 06:30 VIS
    8 BULK ORIANNA PANAMA SUNRISE 56155 31760 189,99 13,2 P/S3 GGIABP8 08:00 VNL5, VOY. HT: VOY LÊ NGỌC DƯƠNG NH
    9 TAN CANG 58 + TC 26 VIET NAM TAN CANG 286/7170 266/2979 34/91 3,2 P/S3 KIEM NGU 2 11:00 MH06, DÂY 30
    10 TIGER MAANSHAN HONGKONG VIETFRACHT 23552 23040 192 7,9 P/S3 GMLmp 13:00 SKY1,FOR1
    11 VIET THUAN 10-03 VIET NAM DUC NGUYEN 10900 5566 119,9 3,8 P/S1 GGIABP2 13:00 VNL3,7. RM: CẨU VNL
    12 MINH QUANG 05 VIET NAM DUC NGUYEN 7311,3 4125 104,9 3,6 P/S1 GGIABP12 13:00 MH2,DQ68. CM: PILATUS VENTURE
    13 KATHRINE KOSAN SINGAPORE HAIVANSHIP GROUP 9325 9735 126,7 6,0 P/S3 HYOSUNGmt 13:30 TI1,BOX2
    14 VIET THUAN 11-01 VIET NAM DUC NGUYEN 10808 6225 119,9 3,8 P/S1 GGIABP8 14:00 VNL3,7. CM: BULK ORIANNA.