• Logo
    • CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI BIỂN VŨNG TÀU

      Hoa Tiêu Vũng Tàu

    Kế Hoạch Dẫn Tàu 21-11-2024

    22-11-202421-11-202420-11-202419-11-202418-11-202417-11-202416-11-202415-11-2024

    STT Tên Tàu Quốc Tịch Đại lý Thông số Tuyến P.O.B Ghi chú Hoa tiêu
    DWT GRT Loa Draft Từ Đến Tên Hạng
    1 GRETE MAERSK DENMARK HAIVANSHIP 126453 98648 366.93 10.5 P/S3 CMITmp 01:45 TI2, SKY2, FOR2, FO:3HL, DL:VTX PHẠM TRUNG TÍN+HOÀNGB NH+III
    2 BUSAN EXPRESS GERMANY ISS GEMADEPT 224995 229376 399.9 15.5 P/S3 GMLmp 02:00 TI1,TI2, SKY1, SKY2, FOR1, FO:3HL, DL:VTX, PHẠM VĂN TIỆP+LÂM NH+NH
    3 HOANG HA STAR VIETNAM PVOIL TRANS 2993,2 1694 89,95 3,2 P/S1 A12 03:00 VŨ TRƯỜNG GIANG I
    4 HAI DUONG 106 PANAMA PTSC 2656 2500 66,24 5,5 P/S1 PTSC 05:00 ĐỖ MẠNH DŨNG I
    5 QTM 01 VIET NAM NGOC VIEN DONG 5110 2605 92,55 2,6 P/S1 GGIABP15 06:30 MH02, spd=5knot NGUYỄN VIỆT ANH II
    6 CHINFON CAMEROON INDOCHINA 1420 1446 76,0 3,6 P/S1 A12 07:00 LÊ TẤT QUANG III
    7 VIET THUAN 215-01 VIET NAM DUC NGUYEN 10995 21386 146,6 4,2 P/S3 GGIABP2 08:00 VNL3,7. RM: CẨU VNL LÊ NGỌC DƯƠNG+PHƯƠNG(KÈM) NH+II
    8 MAERSK CURACAO DENMARK CALM SEA 49919 29816 183.15 11.85 P/S3 PETEC A 08:30 SIG,HIL, XEM ORDER TRẦN NHẬT KHÁNH NH
    9 LIDIA LIBERIA HAI MINH 42930 36483 238.87 11.4 P/S3 GML 09:00 SKY2, FOR2 VŨ ĐÌNH THẢO NH
    10 ALBATROSS PANAMA SAIGON EAST ASIA 82411 43820 228,99 10,02 P/S3 ODATH 09:00 THOR, ODIN, HT: ODIN NGUYỄN MINH TÙNG NH
    11 VIET THUAN 215-05 VIET NAM DUC NGUYEN 22022 12642 147,0 4,2 P/S3 GGIABP9 09:00 VNL3,7. CM:CẨU VNL. THẾ VT235-01 NGUYỄN ĐÌNH CHUNG NH
    12 YOU SHEN 2 CHINA HANSEN 7030 4608 103,1 5,3 G11 VAN AN 10:00 MH06,08 HOÀNG THÀNH LONG II
    13 SHUN HANG TANZANIA SUNRISE 2700 1188 69 2,5 P/S1 B6 13:45 ĐỖ MẠNH DŨNG I
    14 SANDRO PANAMA OCEAN STAR 10809 7057 121,55 7,8 P/S3 GDB3 15:00 LT08,TS18 PHAN HOÀNG DƯƠNG II
    15 GIA LINH 368 VIET NAM GOLDENSEA 13845,1 6216 116,8 5.5 F6 POSCO 18:00 SIG
    16 KANWAY FORTUNE HONG KONG S5 VN 24713,7 18526 172,0 10,0 P/S3 CMITmp 18:30 EXP,VOY
    17 PHUC THAI VIETNAM GLS 8272 7464 129,52 7,35 P/S1 LS2 19:00 MH6,8
    18 LADY VALENCIA PANAM GAS SHIPPING 3942 3603 99 4.5 A12 TV1 19:30 SUMMER, SPRING, THẾ CIPTA DIAMOND
    19 MSC CORDELIA III LIBERIA BENSONG 39418 28596 222,13 8,9 P/S3 SSITmp 21:00 FOR2, SKY2
    20 MD SEA VIET NAM TAN DAI DUONG 13267 8216 136,49 5.0 P/S1 SSIT 21:00 TI1,2, THẾ: INDIGO ACE
    21 HPS-02 VIETNAM MEGASTAR 24668,8 12100 146,68 4.8 P/S3 ITCBP2 22:30 TC68, PACIFIC 09, CM HOANH SON SKY, THE VT215-03
    22 GEO SUPPORTER PANAMA VINAMA 2298 2765 62,72 5,5 P/S1 VSP 23:00