Kế Hoạch Dẫn Tàu 10-09-2024
11-09-202410-09-202409-09-202408-09-202407-09-202406-09-202405-09-202404-09-2024
STT | Tên Tàu | Quốc Tịch | Đại lý | Thông số | Tuyến | P.O.B | Ghi chú | Hoa tiêu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DWT | GRT | Loa | Draft | Từ | Đến | Tên | Hạng | ||||||
1 | HONG HA GAS | VIET NAM | HAI NAM | 1601 | 1683 | 78,03 | 2,7 | G | TV1 | 02:30 | SUMMER, CAPT MANOUR | LƯU ANH SƠN | III |
2 | SAKIZAYA MIRACLE | PANAMA | SEAC | 81668 | 43446 | 228,94 | 13,66 | P/S3 | SITV | 03:30 | TI1+BOX2, HT: TI1,BOX2 | NGUYỄN ĐÌNH HUY+HÒA | NH+TS |
3 | VUNG TAU 05 | VIET NAM | VSP | 3463 | 76 | 5,5 | P/S1 | VSP | 05:00 | TRẦN XUÂN HỒNG | III | ||
4 | TRUONG HUNG 556 | VIET NAM | SUNRISE | 11317 | 5252 | 115,9 | 8,1 | P/S3 | PMT | 09:10 | SIG | NGUYỄN VĂN ĐỨC | II |
5 | JIAN HANG FENG DA | CHINA | GOLDEN SEA SHIPPING | 3998 | 3480 | 99,0 | 5,8 | P/S1 | VAN AN | 10:00 | PM6,PM9 | ĐẶNG HOÀNG LONG | III |
6 | PHUONG NAM 98 | VIET NAM | MAI NGAN TRI | 4702,8 | 2772 | 79,98 | 3,0 | G12 | PSA | 10:30 | CM PAN MUTIARA | LẠI NGỌC HIỂN | III |
7 | VIET THUAN 235-01 | VIET NAM | DUC NGUYEN | 23377 | 14639 | 165 | 4,2 | P/S3 | GGIABP9 | 11:00 | VNL3,7. CMN CẨU VNL, THẾ VT 198 | ĐỖ MẠNH DŨNG | I |
8 | MSC ALYSSA | PANAMA | BENSONG | 61468 | 43575 | 273,7 | 8,4 | P/S3 | SSITmt | 15:30 | FOER2,SKY2 | NGUYỄN TRỌNG PHONG | NH |
9 | ASIAN ETERNITY | SINGAPORE | HAIVANSHIP GROUP | 64683,9 | 36172 | 199,9 | 7,8 | P/S3 | BASON | 16:30 | TI1+BOX2, THẾ TC EAGLE | ĐÀO ĐÌNH NAM | NH |
10 | LONG PHU 09 | VIET NAM | LONG HAI | 4992,64 | 4409 | 107,78 | 5,5 | P/S1 | G13 | 16:45 | VŨ THÀNH TRUNG | I | |
11 | TIANJIN | LIBERIA | S5 VN | 116436,5 | 114044 | 349,07 | 12,7 | P/S3 | CMITmp | 17:30 | EXP,RUBY,REL | PHẠM VĂN TIỆP+HỒNG | NH+III |
12 | CNC PANTHER | SINGAPORE | VIETFRACHT | 38921 | 31999 | 185,99 | 9,9 | P/S3 | GMLmp | 18:00 | SKY1,FOR1 | VÕ KHẮC MINH | NH |
13 | HELANE | HONG KONG | VTOSA | 3997,97 | 4484 | 106 | 4,5 | P/S1 | HYDROCARBON1 | 23:00 | RUBY+EXP, THẾ ANNE | HOÀNG THÀNH LONG | II |