• Logo
    • CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI BIỂN VŨNG TÀU

      Hoa Tiêu Vũng Tàu

    Kế Hoạch Dẫn Tàu 21-11-2024

    22-11-202421-11-202420-11-202419-11-202418-11-202417-11-202416-11-202415-11-2024

    STT Tên Tàu Quốc Tịch Đại lý Thông số Tuyến P.O.B Ghi chú Hoa tiêu
    DWT GRT Loa Draft Từ Đến Tên Hạng
    1 NOORDAM NETHERLANDS HAI NAM 10564 82897 285,22 8,0 P/S3 ODATH 03:00 TIG1,TIG2 HOÀNG HỒNG KỲ NH
    2 COURTESY K M.I VINACOMIN 29996,9 19999 178,7 5,59 P/S3 GDB5 05:00 TS18, TS38 TRẦN NHẬT KHÁNH NH
    3 HONG HA GAS VIET NAM LONG THANH 1601 1683 78,03 4,5 G16 GDA2 05:30 LT6, CAPT MANOUR TRẦN VIỆT HOÀNG III
    4 TRAWIND VISION PANAMA AGELINES 16645 9865 134,93 8,1 P/S3 BASON 06;30 TI1+2, NGUYÊN QUYẾT THẮNG II
    5 LIMCO LOGGER PANAMA BAO TIN 8725 5691 111,7 5,0 P/S1 BASON 07:00 MH08, THẾ HIMALA PHAN HOÀNG DƯƠNG II
    6 MACALLAN 12 + ROCHET MALAYSIA AN BINH 9500 299/4319 28,51/95,44 3,0 G2 ODATH 09:30 VISION,DÂY 30M, CD:153,95M ĐỖ MẠNH DŨNG I
    7 THANH PHAT 01 VIET NAM THANH PHAT 1986,8 1080 69,85 2,4 A12 PMAB 13:00 NGUYỄN ĐỨC HẠNH II
    8 ATLANTIC SAKURA M.I DONG A 81727 43232 228,99 13,6 P/S3 SITV 14:00 TI1,2; HT:TI1 PHAN ANH TÀI NH
    9 AVANCE CAPELLA M.I HAI NAM 58243,4 53573 229,9 11,0 P/S3 TV1 14:00 VOY,EXP PHẠM TRUNG TÍN NH
    10 HAI NAM 68 VIET NAM PVOIL TRANS 3038 1599 80,0 2,5 A12 PVO1 14:30 PM6 PHẠM VĂN TIẾN I
    11 PHUC KHANH VIET NAM GLS 8239,9 6701 132,6 7,45 P/S1 LS2 15:00 MH6,8 NGUYỄN NGỌC LÂM NH
    12 HTK LOTUS VIET NAM HAIVANSHIP 28441 16960 169,26 5,65 P/S3 B11 16:10 NGUYỄN QUANG THÁI NH
    13 LONG HAI 02 VIET NAM VSP 1215 2525 65,5 5,3 P/S1 VSP 17:30 LÊ VĂN LƯƠNG III
    14 VUNG TAU 02 VIET NAM VSP 2500 2342 70 3,9 P/S1 VSP 18:15 NGUYỄN MẠNH HÙNG III
    15 APL ESPLANADE SINGAPORE VIETFRACHT 154103 152350 368,82 13,3 P/S3 GMLmp 18:30 FOR1,SKY1,FOR2. DL:VTX2 NGUYỄN ĐÌNH CHUNG + BẮC NH+II
    16 VIET THUAN 56 VIET NAM SUNRISE 7986 3898 106,16 6,9 P/S3 ODATH 18:30 SIG HOÀNG THÀNH LONG II
    17 VELVET M.I HAIVANSHIP 37324 23759 179,9 10,5 P/S3 POSCO 19:00 BOX2,TI1 VÕ KHẮC MINH NH
    18 TC URANUS PANAMA PTSC SUPPLY BASE 1791 1973 55,6 5,0 P/S3 PTSC 20:00 LÊ VĂN HOÀNG III
    19 KOMULAN RUSSIA VSP 2326 2310 67,0 4,2 P/S1 VSP 20:00 LẠI NGỌC HIỂN III
    20 MING YUAN 07 BELIZE VINAMA 8233 5146 108 6,05 P/S1 PMPTSC 23:30 HIL, XEM ORDER HỦY HỦY
    21 VIET THUAN 215-02 VIET NAM DUC NGUYEN 22027 12642 147,29 4,2 P/S3 GGIABP4 23:30 FOR1,TI1. MN ANGLO ALEXANDRIA NGUYỄN VĂN HÒA I