• Logo
    • CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI BIỂN VŨNG TÀU

      Hoa Tiêu Vũng Tàu

    Kế Hoạch Dẫn Tàu 14-11-2024

    15-11-202414-11-202413-11-202412-11-202411-11-202410-11-202409-11-202408-11-2024

    STT Tên Tàu Quốc Tịch Đại lý Thông số Tuyến P.O.B Ghi chú Hoa tiêu
    DWT GRT Loa Draft Từ Đến Tên Hạng
    1 YEW CHOON 9 + YEWCHOON MARINE 9 SINGAPORE VTSCO 108/2921 154/1183 21,94/58,52 2,4 P/S1 DXPmt 04:00 YC9+YC3, DÂY 30M, CD:110,46M LÊ VĂN HOÀNG III
    2 BAROSSA PANAMA LONGTHANH 34264 22137 179,5 10,6 P/S3 ITCBP3 05:00 PA09, TC68 NGUYỄN MINH TÙNG NH
    3 VIET THUAN HN-01 VIETNAM DUCNGUYEN 6310 2827 79 6,4 G3 GDB1 05:00 VÕ NGỌC HÂN NH
    4 ARMADA 86 01 ĐÓNG MỚI LONG HAI 2583 86,6 4,5 P/S1 VARD 07:00 PM6, XEM ORDER PHẠM NGỌC HƯỜNG III
    5 ACACIA PANAMA OCEANSTAR 13565,85 8535 132,4 8,25 P/S3 GDA3mt 09:30 TS18,38 NGUYỄN ĐỨC THÀNH NH
    6 VIET THUAN 10-02 VIET NAM DUC NGUYEN 10166,8 4532 103,8 3,6 P/S1 GGIABP8 10:30 VNL7+VNL5, MNG BULK ORIANNA NGUYỄN HUY ĐĂNG I
    7 MING DE HONGKONG VINAMA 82110,7 44543 229 13,45 P/S3 PSA 11:00 THOR,ODIN. HT:THOR NGUYỄN ĐÌNH CHUNG NH
    8 PETITE SOEUR MI LONGHAI 50420 30241 183,24 12,2 P/S3 PETEC 11:00 TI2,BOX2 NGUYỄN DUY HƯNG NH
    9 ORIENTAL GLORY VIETNAM SUNRISE 68591 36074 224 13,3 P/S3 GGIABP2 11:30 EXP,RUBY. TLHT:EXP. THẾ HUI YUAN LÊ HOÀNG LỘC NH
    10 PHUC THAI VIETNAM GLS 8272 7464 129,52 7,35 P/S1 LS2 12:30 MH6,8 VÕ KHẮC MINH NH
    11 SINARAN SEHATI + SINARAN SEJIWA SINGAPORE IMS 9000 217/3568 27/91,44 3,5/4,1 P/S3 TVP 14:00 VISION, DÂY:35M HOÀNG HỒNG KỲ NH
    12 SAI GON GAS VIETNAM GAS SHIPPING 2999 3556 95,5 4,0 P/S1 TV1 17:00 SPRING
    13 VIET THUAN 215-02 VIETNAM DUCNGUYEN 22027 12642 147,29 4,2 P/S3 GGIABP2 17:30 VNL3,7. CẬP M.NG
    14 VIET THUAN 198 VIETNAM DUCNGUYEN 15338,7 6951 133,98 3,6 F7 GGIABP4 18:00 TI1,FOR1. CẬP M.NG, THẾ VT12-05