• Logo
    • CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI BIỂN VŨNG TÀU

      Hoa Tiêu Vũng Tàu

    Kế Hoạch Dẫn Tàu 14-11-2024

    15-11-202414-11-202413-11-202412-11-202411-11-202410-11-202409-11-202408-11-2024

    STT Tên Tàu Quốc Tịch Đại lý Thông số Tuyến P.O.B Ghi chú Hoa tiêu
    DWT GRT Loa Draft Từ Đến Tên Hạng
    1 CMA CGM J. ADAMS MALTA VIETFRACHT 148992 141950 365,96 14,8 GMLmp P/S3 00:30 BEAR,CHAMP,TI. DL:VTX PHẠM VĂN TIỆP + LÂM NH+ NH
    2 HONG HA GAS VIET NAM HAINAM 1601 1683 78,03 4,3 TV1 G 05:00 SPRING, CAPT MANOUR NGUYỄN SỸ NGÀ NH
    3 HUI YUAN PANAMA VOMASER 77598 41209 224,79 7,6 GGIABP2 P/S3 06:00 EXP,RUBY NGUYỄN ĐỨC THÀNH NH
    4 EVER MACH SINGAPORE EVERGREEN VN 156238,3 165350 366,1 12,0 GMLmp P/S3 06:30 FOR1,SKY1,TI1. DL:VTX TRẦN NHẬT KHÁNH + DƯƠNGC NH+II
    5 VIET THUAN QN-02 VIET NAM DUC NGUYEN 6071 2790 79,9 6,6 GGIABP8 P/S2 07:30 RMN BULK ORIANNA NGUYỄN ĐỨC HẠNH II
    6 YEW CHOON 3 + YEWCHOON MARINE 8 SINGAPORE VTSCO 108/2921 131/1183 21,94/58,52 2,4 DXPmt P/S2 12:30 YC3+YC9.DÂY 30M.CD:110,46M LƯU ANH SƠN III
    7 MONT BLANC I PANAMA VINA MARINE 39997 28737 181,54 7,5 CLT P/S3 13:00 FOR1,SKY1 PHẠM TRUNG TÍN NH
    8 GOLDEN FLAME PANAMA VINACOMIN 28361 17019 169,37 9,5 GDB5mp P/S3 14:00 TS18+TS38 NGUYỄN MINH TÙNG NH
    9 DERYOUNG SUNFLOWER HONGKONG VOSA 11407,16 8679 116,99 9,1 BASON P/S3 14:30 TI1 VÕ NGỌC HÂN NH
    10 COMMON ATLAS MI MACS SHIPPING 62985 36427 199,9 11,3 ODATH P/S3 18:00 TI1,BOX2 NGUYỄN DƯƠNG TUẤN NH
    11 VIET THUAN 12-05 VIETNAM DUCNGUYEN 13674 6133 116,8 7,9 GGIABP4 P/S2 19:00 TI1,FOR1, RỜI M.NG NGUYỄN HUY ĐĂNG I
    12 YEW CHOON 9 + YEWCHOON MARINE 9 SINGAPORE VTSCO 108/2921 154/1183 21,94/58,52 2,6 DXPmt P/S2 19:00 MH06, DÂY 30M NGUYỄN MẠNH HÙNG III
    13 SEA MEADOW 12 PANAMA PTSC SUPPLY BASE 4493 2998 77,95 5,0 PTSC P/S2 22:00 BÙI NGỌC HẢI III