Kế Hoạch Dẫn Tàu 30-01-2025
31-01-202530-01-202529-01-202528-01-202527-01-202526-01-202525-01-202524-01-2025
STT | Tên Tàu | Quốc Tịch | Đại lý | Thông số | Tuyến | P.O.B | Ghi chú | Hoa tiêu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DWT | GRT | Loa | Draft | Từ | Đến | Tên | Hạng | ||||||
1 | DING HENG 40 | HONG KONG | GOLDENSEA | 12259 | 8006 | 124,03 | 7,5 | GDB3 | KHO XD NHABE | 05:30 | LT8+TRSA18, PHSG | VŨ THÀNH TRUNG | I |
2 | VUNG TAU 03 | VIET NAM | VSP | 2523 | 2538 | 69,9 | 4,7 | VSP7 | VSP1 | 11:00 | NGUYỄN NGỌC DUY | III | |
3 | KOMULAN | RUSSIAN | TAN CANG | 2326 | 2310 | 67,0 | 4,8 | VSP8 | VSP7 | 11:00 | ĐÀO CHÍNH LUẬN | III | |
4 | PACIFIC EXPRESS | VIET NAM | GEMADEPT | 11117 | 8333 | 128,53 | 8,0 | GML | SP-ITC | 13:30 | EXP, REL, PHSG | NGUYỄN HUY ĐĂNG | I |
5 | HONG LONG ZHU XING | CHINA | AGE LINES | 53687,67 | 31198 | 189,99 | 9,5 | SITV | TAN THUAN | 14:30 | REL, VISION, PHSG | NGUYỄN NGỌC LÂM | NH |
6 | BIENDONG STAR | VIET NAM | VOSA VT | 9108 | 6899 | 120,84 | 5,3 | TCIT | GML | 16:00 | SKY1,FOR1 | NGUYỄN VIỆT ANH | II |
7 | KOMULAN | RUSSIAN | TAN CANG | 2326 | 2310 | 67 | 4,8 | VSP7 | VSP8 | 19:00 | LÊ VĂN LƯƠNG | III | |
8 | BIENDONG STAR | VIET NAM | VOSA VT | 9108 | 6899 | 120,84 | 4,2 | GML | SSIT | 22:30 | TIG1,TEAM2 | NGUYỄN VIỆT ANH | II |