• Logo
    • CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI BIỂN VŨNG TÀU

      Hoa Tiêu Vũng Tàu

    Kế Hoạch Dẫn Tàu 14-11-2024

    15-11-202414-11-202413-11-202412-11-202411-11-202410-11-202409-11-202408-11-2024

    STT Tên Tàu Quốc Tịch Đại lý Thông số Tuyến P.O.B Ghi chú Hoa tiêu
    DWT GRT Loa Draft Từ Đến Tên Hạng
    1 OCEAN 86 VIETNAM VINAMA 7241 4329 107,24 7,0 P/S1 TVP 00:00 HIL, THẾ XIN JI 6 NGUYỄN DUY HƯNG NH
    2 GUNHILDE MAERSK HONG KONG HAIVANSHIP 127015 99002 366,89 10,4 P/S3 CMITmp 00:01 TIG2,SKY2,FOR2, F0:3HL, DL:VTX ĐÀO ĐÌNH NAM+ THÁI B NH+III
    3 MSC GENERAL IV LIBERIA BIEN BEN SONG 53870 41835 264,28 9,15 P/S3 SSITmt 00:30 FOR2,SKY2 VÕ KHẮC MINH NH
    4 VIET THUAN 10-02 VIET NAM DUC NGUYEN 10166,8 4532 103,8 3,8 P/S1 GGIABP2 01:00 VNL3+5;MN VNL THẾ VT-QN01 NGUYỄN NGỌC LÂM NH
    5 HELENA RISING PANAMA SMC 10866 6984 125 6,7 P/S1 PMTmp 02:00 BOX2, TI1, THẾ HPS2 VÕ NGỌC HÂN NH
    6 SEA MEADOW 06 PANAMA PTSC 1500 3104 84 5,0 P/S1 PTSC 04:15 LÊ TẤT QUANG III
    7 SUNTZU + SON OF GENGHIS MALAYSIA OCEANIC 9000 299/4290 28,08/99,674 5,0 P/S3 GGIABP7 06:00 MH2+DQ6 LÊ HOÀNG LỘC NH
    8 HUMMINGBIRD LIBERIA ISS GEMADEPT 3851,61 3419 97,69 5,6 P/S1 GAS 10:00 LT6,8 PHẠM NGỌC HƯỜNG III
    9 MINH QUANG 08 VIETNAM BAO TIN 6664,77 3110 98,9 3,2 G15 GDA3 10:00 LT6+8, THẾ HENG SHUNG 17 LƯU ANH SƠN III
    10 TIEN THANH 68 VIET NAM THANH PHAT 3118,11 1861 74,36 3,8 A12 PMAB 10:30 TRẦN XUÂN HỒNG III
    11 MONT BLANC 1 PANAMA PVOIL TRANS 45945 28737 181,5 12,0 P/S3 PETECmp 10:30 VNL5, VOY HOÀNG HỒNG KỲ NH
    12 EVER LOYAL TAIWAN EVERGREEN 103667,8 99995 334,98 10,2 P/S3 GMLmp 11:00 FOR2, SKY2, FOR1, DL: VTX NGUYỄN DƯƠNG TUẤN + HÙNG NH+III
    13 MSC NEW JERSEY III LIBERIA BIEN BEN SONG 41636 35708 212,6 12,5 P/S3 SSITmp 21:00 FOR2, SKY2 NGUYỄN ĐÌNH CHUNG NH
    14 ZL PENG PANAMA HAINAM 16533,41 10276 139,8 7,0 P/S3 PSA 21:00 EXP, VISION. THẾ MAYE MANX VÕ KHẮC NGUYÊN NH
    15 PHUC KHANH VIETNAM GLS 8239,9 6701 132,6 7,35 P/S1 LS2 21:30 MH6+8 NGUYỄN VĂN ĐỨC II
    16 VIET THUAN QN-02 VIET NAM TREE MARINE 6071 2790 79,98 3,5 G11 GGIABP3 21:30 CẬP M.NG. THẾ VT215-02 LÊ TẤT QUANG III
    17 VIET THUAN 10 VIETNAM DUCNGUYEN 5345,8 3260 79,9 3,6 P/S1 GGIABP2 22:00 CẬP M.NG. THẾ VT1002 LÊ HOÀNG HIỆP III