Kế Hoạch Dẫn Tàu 13-11-2024
14-11-202413-11-202412-11-202411-11-202410-11-202409-11-202408-11-202407-11-2024
STT | Tên Tàu | Quốc Tịch | Đại lý | Thông số | Tuyến | P.O.B | Ghi chú | Hoa tiêu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DWT | GRT | Loa | Draft | Từ | Đến | Tên | Hạng | ||||||
1 | 620 CHAU THOI 02 + SG 9410 | VIET NAM | THAI BINH | 73,9/3951 | 206/2667 | 28,75/86,35 | 4,8 | BASON | PTSCmt | 04:00 | MH6,MH8. HT:MH08. DÂY 40M | LÊ HOÀNG LỘC | NH |
2 | HONG HA GAS | VIET NAM | HAI NAM | 1601 | 1683 | 78,03 | 4,3 | TV2 | GDA2 | 06:30 | SUMMER | NGUYỄN NGỌC DUY | III |
3 | PRINCESS HARU | M.I | VITAMAS | 49471 | 41311 | 199,96 | 10,15 | ODATH | ODATH | 08:30 | RUBY, REL. SHIFTING LÙI TẠI CẦU | ĐÀO ĐÌNH NAM | NH |
4 | VUNG TAU 02 | VIETNAM | VSP | 2500 | 2342 | 70 | 5,5 | VSP | VTSHIPYARD | 13:00 | NGUYỄN CẢNH DƯƠNG | III | |
5 | TC SKY | PANAMA | TAN CANG | 2435 | 2442 | 61 | 4,2 | HQ129 | VSP | 13:00 | TRẦN XUÂN HỒNG | III | |
6 | HONG HA GAS | VIETNAM | LONG THANH | 1601 | 1683 | 78,03 | 3,5 | GDA2 | TV2 | 15:30 | LT6 | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | II |
7 | VIET GAS | VIETNAM | HAI NAM | 1601 | 1683 | 78,03 | 4,3 | TV2 | GDA2 | 15:30 | SUMMER, CAPT MANOUR | LÊ VĂN LƯƠNG | III |
8 | GEO SUPPORTER | PANAMA | THORESEN VINAMA | 2298 | 2765 | 62,72 | 5,0 | HQ129mp | VSP | 17:00 | LÊ VĂN HOÀNG | III |