Kế Hoạch Dẫn Tàu 13-11-2024
14-11-202413-11-202412-11-202411-11-202410-11-202409-11-202408-11-202407-11-2024
STT | Tên Tàu | Quốc Tịch | Đại lý | Thông số | Tuyến | P.O.B | Ghi chú | Hoa tiêu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DWT | GRT | Loa | Draft | Từ | Đến | Tên | Hạng | ||||||
1 | VIET THUAN 095-01 | VIETNAM | GOLDENSEA | 9326,8 | 5858 | 119,9 | 4,5 | TANTHUAN K12 | TVP | 00:30 | SIG. THẾ TU CUONG 68, PHSG | ĐỖ MẠNH DŨNG | I |
2 | VIET GAS | VIET NAM | HAI NAM | 1601 | 1683 | 78,03 | 4,3 | TV2 | GDA2 | 06:00 | SUM, CAPT MANOUR | LÊ TẤT QUANG | III |
3 | 620 CHAU THOI 02 + SG 9410 | VIETNAM | THAIBINH | 73,9/3951 | 206/2667 | 28,75/86,35 | 0,98/4,8 | BASON | PTSCmt | 10:00 | DÂY 40M. MH6,8. HT: MH8 | VŨ THÀNH TRUNG | I |
4 | VIET GAS | VIET NAM | LONG THANH | 1601 | 1683 | 78,03 | 4,3 | GDA2 | TV2 | 14:30 | LT6 | LÊ VĂN TRUNG | III |
5 | HAI DUONG 101 | VIET NAM | NAM VIET | 1934 | 2281 | 65,0 | 4,6 | PVSHIPYARD | PTSC | 17:00 | TRẦN XUÂN HỒNG | III |