Kế Hoạch Dẫn Tàu 13-11-2024
14-11-202413-11-202412-11-202411-11-202410-11-202409-11-202408-11-202407-11-2024
STT | Tên Tàu | Quốc Tịch | Đại lý | Thông số | Tuyến | P.O.B | Ghi chú | Hoa tiêu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DWT | GRT | Loa | Draft | Từ | Đến | Tên | Hạng | ||||||
1 | URYUM | RUSSIA | TAN CANG | 3096 | 3804 | 78 | 5,0 | VSP5 | VSP2 | 05:30 | ĐỖ MẠNH DŨNG | I | |
2 | HONG HA GAS | VIET NAM | HAI NAM | 1601 | 1683 | 78,03 | 4,3 | TV2 | GDA2 | 06:30 | SUM, CAPT MANOUR | LÊ HOÀNG HIỆP | III |
3 | HAI DUONG 101 | VIETNAM | HAI DUONG | 1934 | 2281 | 65 | 3,75 | PTSC | CL | 07:00 | ĐỖ MẠNH DŨNG | I | |
4 | DERYOUNG SUNFLOWER | HONG KONG | VOSA VT | 11407,16 | 8679 | 116,99 | 5,1 | PMPTSC | BASON | 07:00 | TIG1 | MẠC THANH TÙNG | NH |
5 | URYUM | RUSSIA | TAN CANG | 3096 | 3804 | 78 | 5,0 | VSP2 | VSP0 | 07:00 | LƯU ANH SƠN | III | |
6 | PILATUS VENTURE | HONG KONG | VOMASER | 63500 | 36336 | 199,9 | 10,0 | GGIABP15 | GGIABP12 | 11:00 | FOR1,FOR2 | NGUYỄN DUY HƯNG | NH |