Kế Hoạch Dẫn Tàu 13-11-2024
14-11-202413-11-202412-11-202411-11-202410-11-202409-11-202408-11-202407-11-2024
STT | Tên Tàu | Quốc Tịch | Đại lý | Thông số | Tuyến | P.O.B | Ghi chú | Hoa tiêu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DWT | GRT | Loa | Draft | Từ | Đến | Tên | Hạng | ||||||
1 | HPS-02 | VIETNAM | THIEN PHUC | 24668,8 | 12100 | 146,68 | 4,8 | PMT | POSCO | 03:00 | TI1, BOX2 | VŨ TRƯỜNG GIANG | I |
2 | EVEREST 3 | VIETNAM | NAMVIET | 2597 | 2538 | 69,9 | 5,2 | CL | PTSC | 12:00 | LẠI NGỌC HIỂN | III | |
3 | VIET GAS | VIETNAM | LONG THANH | 1601 | 1683 | 78,03 | 3,5 | GDA2 | TV2 | 16:00 | LT6 | LÊ QUỐC PHƯƠNG | II |
4 | VUNG TAU 02 | VIETNAM | XNVTB | 2500 | 2342 | 70 | 3,9 | VTSHIPYARD | VSP | 20:30 | BÙI NGỌC HẢI | III | |
5 | TU CUONG 68 | VIETNAM | GOLDENSEA | 13386 | 6029 | 116,8 | 6,0 | TVP | TANTHUAN | 22:30 | SIGRID. PHSG | NGUYỄN ĐỨC HẠNH | II |