Kế Hoạch Dẫn Tàu 13-11-2024
14-11-202413-11-202412-11-202411-11-202410-11-202409-11-202408-11-202407-11-2024
STT | Tên Tàu | Quốc Tịch | Đại lý | Thông số | Tuyến | P.O.B | Ghi chú | Hoa tiêu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DWT | GRT | Loa | Draft | Từ | Đến | Tên | Hạng | ||||||
1 | HONG HA GAS | VIET NAM | HAI NAM | 1601 | 1683 | 78,03 | 4,3 | TV1 | GAS | 05:30 | SUMMER, CAPT MANOUR | VÕ KHẮC MINH | NH |
2 | VUNG TAU 02 | VIETNAM | VSP | 2500 | 2342 | 70 | 5,3 | VSP7 | VSP8 | 10:30 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | III | |
3 | VUNG TAU 03 | VIETNAM | VSP | 2523 | 2538 | 69,9 | 4,7 | VSP7 | VSP7 | 10:30 | BÙI NGỌC HẢI | III | |
4 | URYUM | RUSSIA | TAN CANG | 3096 | 3804 | 78 | 5,0 | VSP8 | VSP9 | 10:30 | VŨ THÀNH TRUNG | I | |
5 | TRUNG THANG 568 | VIET NAM | GOLDENSEA | 13698,8 | 6255 | 118,88 | 7,5 | TANTHUAN K12C | ODATH | 11:00 | SIG. PHSG | MẠC THANH TÙNG | NH |
6 | HONG HA GAS | VIET NAM | LONG THANH | 1601 | 1683 | 78,03 | 3,5 | GAS | TV2 | 16:45 | LT6, CAPT MANOUR | PHẠM TRUNG TÍN | NH |
7 | GEO SUPPORTER | PANAMA | VINAMA | 2298 | 2765 | 62,72 | 5,5 | VSP6 | VSP9 | 17:00 | VŨ TRƯỜNG GIANG | I | |
8 | VUNG TAU 02 | VIET NAM | VSP | 2500 | 2342 | 70,0 | 5,3 | VSP8 | VSP7 | 17:00 | ĐỖ MẠNH DŨNG | I | |
9 | SONG DINH 01 | VIET NAM | VSP | 1382 | 2140 | 81,16 | 5,3 | VSP2 | VSP8 | 18:30 | VŨ TRƯỜNG GIANG | I | |
10 | URYUM | RUSSIA | TAN CANG | 3096 | 3804 | 78 | 5,0 | VSP8 | VSP5 | 20:00 | LÊ TẤT QUANG | III | |
11 | HAI DUONG 68 | VIETNAM | HAI DUONG | 3283 | 2955 | 75 | 4,0 | CL | DOCK VTSHIPYARD | 22:00 | ĐẶNG HOÀNG LONG | III |