Kế Hoạch Dẫn Tàu 13-11-2024
14-11-202413-11-202412-11-202411-11-202410-11-202409-11-202408-11-202407-11-2024
STT | Tên Tàu | Quốc Tịch | Đại lý | Thông số | Tuyến | P.O.B | Ghi chú | Hoa tiêu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DWT | GRT | Loa | Draft | Từ | Đến | Tên | Hạng | ||||||
1 | BIENDONG STAR | VIET NAM | VOSA VT | 9108 | 6899 | 120,84 | 6,9 | GML | NEO NHA BE 3 | 01:00 | SKY1,FOR1. PHSG | LÊ QUỐC PHƯƠNG | II |
2 | MINH PHU 89 | VIETNAM | PHU MY | 7499,8 | 3384 | 94,98 | 3,0 | CP | SITV | 10:00 | MH8, CM BALOS | TRẦN VIỆT HOÀNG | III |
3 | SHANDONG FU YOU | HONG KONG | VINAMA | 81782 | 44120 | 229 | 11,0 | PSAtlmp | P/S3 | 10:30 | TI1,BOX2 | NGUYỄN MINH TÙNG | NH |
4 | DING HENG 5 | CHINA | GOLDEN SEA SHIPPING | 4060 | 2999 | 96,6 | 4,8 | GDB1 | GDA3hl | 13:30 | LT8, TS18 | NGUYỄN NGỌC DUY | III |
5 | GEO SUPPORTER | PANAMA | VINAMA | 2298 | 2765 | 62,72 | 5,0 | VSP5 | VSP2 | 14:00 | LÊ TẤT QUANG | III | |
6 | VUNG TAU 03 +VSP5 | VIETNAM | VSP | 2325,77/12347,3 | 2310/6527 | 67/109,8 | 5,3 | VSP6 | VSP5 | 15:30 | HT: LAM SON 01, DÂY 50M | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | NH |
7 | SEA HARVEST | HONG KONG | DOSHIPCO | 19995,8 | 11676 | 144,09 | 6,4 | GDB3 | GDA3 | 17:00 | TS38,TS18 | TRẦN VĂN LỰC | I |