Kế Hoạch Dẫn Tàu 09-11-2024
10-11-202409-11-202408-11-202407-11-202406-11-202405-11-202404-11-202403-11-2024
STT | Tên Tàu | Quốc Tịch | Đại lý | Thông số | Tuyến | P.O.B | Ghi chú | Hoa tiêu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DWT | GRT | Loa | Draft | Từ | Đến | Tên | Hạng | ||||||
1 | 620 CHAU THOI 02 + SG 9410 | VIET NAM | THAI BINH | 73,9/3951 | 206/2667 | 28,75/86,35 | 4,8 | BASON | PTSCmt | 05:00 | MH8, MH68, DÂY 40M, MH08:HT | PHẠM VĂN TIẾN | I |
2 | TC SKY | PANAMA | NAM VIET | 2435 | 2442 | 61,45 | 5,1 | CL | PVSHIPYARD | 05:00 | NGUYỄN CẢNH DƯƠNG | III | |
3 | TRUONG HAI STAR 2 | VIET NAM | THILOGI | 3200 | 2998 | 90,9 | 5,75 | VICT-HCM | CMIT | 05:30 | TIG2, PHSG | LÊ VĂN LƯƠNG | III |
4 | HONG HA GAS | VIETNAM | LONG THANH | 1601 | 1683 | 78,03 | 3,5 | GAS | TV2 | 05:30 | LT6. THẾ VGAS | ĐẶNG HOÀNG LONG | III |
5 | TC MERMAID | PANAMA | TAN CANG | 1700 | 1854 | 56,77 | 4,8 | HQ129 | ĐXP | 08:00 | ĐÀO CHÍNH LUẬN | III | |
6 | MAIRINI | MI | CẢNG PM | 79023 | 43692 | 229 | 8,0 | PMB | PMA | 09:00 | VISION,ODIN. THẾ TT68, TTC PIONEER | NGUYỄN ĐÌNH CHUNG | NH |
7 | ZHENG RONG | PANAMA | CẢNG PSA | 81792,8 | 43951 | 229 | 10,0 | PSAtlmp | PSAhlmt | 10:00 | TI1, BOX2 | NGUYỄN ĐÌNH CHUNG | NH |
8 | VUNG TAU 06 | VIET NAM | VSP | 2773.01 | 3463 | 76 | 5,3 | VSP8 | VSP7 | 11:00 | TRẦN VIỆT HOÀNG | III | |
9 | THIEN UNG 01 | VIET NAM | VSP | 3000 | 3172 | 75 | 5,3 | VSP7 | VSP7 | 11:00 | NGUYỄN HUY ĐĂNG | I | |
10 | SEA MEADOW 06 | PANAMA | SONG LAM | 4403 | 3104 | 76,76 | 4,8 | PTSC | CL | 12:00 | HỦY | ||
11 | VUNG TAU 03 + VSP 05 | VIET NAM | VSP | 2523/12347.3 | 2538/6527 | 69,9/109,8 | 4,7 | VSP6 | VSP3 | 15:00 | CM VSP5 XOAY VS05 TẠI CẦU 3 | NGUYỄN MINH TÙNG | NH |
12 | VIET GAS | VIET NAM | LONG THANH | 1601 | 1683 | 78,03 | 3,5 | GDA2 | TV2 | 17:30 | LT6, CAPT MANO | ||
13 | THIEN UNG 01 | VIET NAM | VSP | 3000 | 3172 | 75,0 | 5,3 | VSP7 | VSP6 | 17:30 | LÊ QUỐC PHƯƠNG | III | |
14 | VIET THUAN 56 | VIETNAM | SUNRISE | 7986 | 3898 | 106,16 | 6,1 | POSCO | TAN THUAN | 21:00 | HIL | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | II |