Kế Hoạch Dẫn Tàu 14-11-2024
15-11-202414-11-202413-11-202412-11-202411-11-202410-11-202409-11-202408-11-2024
STT | Tên Tàu | Quốc Tịch | Đại lý | Thông số | Tuyến | P.O.B | Ghi chú | Hoa tiêu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DWT | GRT | Loa | Draft | Từ | Đến | Tên | Hạng | ||||||
1 | YOU SHEN 10 | SINGAPORE | HANSEN | 9315 | 6111 | 115,75 | 5,6 | NHABE 2C | LT | 09:30 | LT08,TS18. PHSG | LÊ QUỐC PHƯƠNG | II |
2 | FOUR AIDA | MALTA | AGE LINES | 37792,1 | 23456 | 180,0 | 7,0 | LOTUS | PMPTSC | 13:00 | VOY,VISION. PHSG | ||
3 | ACACIA | PANAMA | OCEAN STAR | 13565,85 | 8535 | 132,4 | 8,05 | GDA3 | GDB3 | 13:30 | TS18, TS38 THẾ ROCHET | ||
4 | MING DE | HONG KONG | SP-PSA | 82110 | 44543 | 226,0 | 10,5 | PSAtlmp | PSAhlmt | 13:30 | TIG1,BOX2 | ||
5 | VIET THUAN 12-03 | VIET NAM | DUC NGUYEN | 12268 | 5533 | 109,8 | 3,6 | GDB4 | NEO VD | 14:30 | TS16,LT08. ĐÒ ĐL |