Kế Hoạch Dẫn Tàu 14-11-2024
15-11-202414-11-202413-11-202412-11-202411-11-202410-11-202409-11-202408-11-2024
STT | Tên Tàu | Quốc Tịch | Đại lý | Thông số | Tuyến | P.O.B | Ghi chú | Hoa tiêu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DWT | GRT | Loa | Draft | Từ | Đến | Tên | Hạng | ||||||
1 | EVEREST 3 | VIET NAM | NAM VIET | 2597 | 2538 | 69,9 | 5,2 | PTSC | CL | 05:00 | NGUYỄN NGỌC DUY | III | |
2 | TC JUPITER | PANAMA | TAN CANG | 2048 | 1868 | 64,38 | 4,2 | VSP1 | VSP4 | 08:00 | ĐÀO CHÍNH LUẬN | III | |
3 | BIENDONG NAVIGATOR | VIET NAM | VOSA VT | 12400 | 9503 | 149,5 | 7,5 | GML | TANTHUAN | 11:30 | SKY1,FOR1. PHSG | NGUYỄN HUY ĐĂNG | I |
4 | XIN HENG SHUN 17 | CHINA | GOLDEN SEA | 6527 | 5099 | 115,34 | 6,6 | GDB1 | GDA3 | 12:00 | LT8,TS18 | LÊ QUỐC PHƯƠNG | II |
5 | TC JUPITER | PANAMA | TAN CANG | 2048 | 1868 | 64,38 | 4,2 | VSP | HQ129 | 12:30 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | III | |
6 | TC CAM RANH | PANAMA | TAN CANG | 205 | 205 | 27 | 3,2 | KIEMNGU2 | HQ129 | 15:00 | HỦY | HỦY | |
7 | VIET GAS | VIET NAM | HAI NAM | 1601 | 1683 | 78,03 | 4,3 | TV2 | GDA2 | 16:00 | SUM, CAPT MANOUR | ĐẶNG HOÀNG LONG | III |