Kế Hoạch Dẫn Tàu 11-11-2024
12-11-202411-11-202410-11-202409-11-202408-11-202407-11-202406-11-202405-11-2024
STT | Tên Tàu | Quốc Tịch | Đại lý | Thông số | Tuyến | P.O.B | Ghi chú | Hoa tiêu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DWT | GRT | Loa | Draft | Từ | Đến | Tên | Hạng | ||||||
1 | HONG HA GAS | VIET NAM | HAI NAM | 1601 | 1683 | 78,03 | 4,3 | TV2 | GDA2 | 09:00 | SUM, CAPT MANOUR | NGUYỄN CẢNH DƯƠNG | III |
2 | HONG HA GAS | VIET NAM | LONG THANH | 1601 | 1683 | 78,03 | 3,8 | GDA2 | GAS | 15:30 | LT8, CAP MN | HOÀNG THÀNH LONG | II |
3 | HONG HA GAS | VIET NAM | LONG THANH | 1601 | 1683 | 78,03 | 3,5 | GAS | TV2 | 22:00 | LT8, CAP MN | TRẦN VIỆT HOÀNG | III |